1 | GK.00414 | | Tiếng Anh 2: i-Learn Smart Start Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
2 | GK.00415 | | Tiếng Anh 2: i-Learn Smart Start Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
3 | GK.00416 | | Tiếng Anh 2: i-Learn Smart Start Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
4 | GK.00417 | | Tiếng Anh 2: i-Learn Smart Start Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
5 | GK.00418 | | Tiếng Anh 2: i-Learn Smart Start Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
6 | GK.00419 | | Tiếng Anh 2: i-Learn Smart Start Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
7 | GK.00420 | | Tiếng Anh 2: i-Learn Smart Start Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
8 | GK.00421 | | Tiếng Anh 2: i-Learn Smart Start Workbook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết Minh,... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
9 | GK.00422 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 2: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00423 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00424 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00425 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00426 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00427 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00428 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên( ch.biên), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00445 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00446 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00447 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00448 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.00449 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.00589 | | Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
22 | GK.00590 | | Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
23 | GK.00591 | | Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
24 | GK.00592 | | Tiếng Anh 4 - I-Learn smart world: Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
25 | GK.00593 | | Giáo dục thể chất 3: Bản mẫu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (ch.b.), Nguyễn Thành Long... | Đại học Sư phạm | 2021 |
26 | GK.00612 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách học sinh/ Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (ch.b.), Nguyễn Hà My... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
27 | GK.00613 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách học sinh/ Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (ch.b.), Nguyễn Hà My... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
28 | GK.00614 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách học sinh/ Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (ch.b.), Nguyễn Hà My... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
29 | GK.00615 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách học sinh/ Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (ch.b.), Nguyễn Hà My... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
30 | GK.00616 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung ( đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00617 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung ( đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
32 | GK.00618 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
33 | GK.00619 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
34 | GK.00620 | | Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.00621 | | Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.00622 | Bùi Ngọc Diệp | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (ch.b.), Nguyễn Hà My... | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.00623 | | Đạo đức 1/ Phạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Hà My, Nguyễn Huyền Trang | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.00624 | | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.00625 | | Âm nhạc 1/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình, Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Nga | Giáo dục | 2020 |
40 | GK.00626 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung ( đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.00631 | | Đạo đức 3/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.00632 | | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.00634 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.00639 | | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.00641 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.00642 | | Tiếng Anh 4: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.00648 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |