1 | GK.00423 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00424 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00425 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00426 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00427 | Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Hương-Nguyễn Xuân Tiên(đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường-Hoàng Minh Phúc(đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết,... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00428 | | Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên( ch.biên), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Minh Phúc... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00479 | | Vở bài tập Mĩ thuật 4/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung (đồng chủ biên), Lưu Thanh Khiết | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00487 | | Vở bài tập Mĩ thuật 4/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung (đồng chủ biên), Lưu Thanh Khiết | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00494 | | Vở bài tập Mĩ thuật 4/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung (đồng chủ biên), Lưu Thanh Khiết | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00502 | | Vở bài tập Mĩ thuật 4/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Nhung (đồng chủ biên), Lưu Thanh Khiết | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00521 | | Vở bài tập Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00522 | | Vở bài tập Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00523 | | Vở bài tập Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00524 | | Vở bài tập Mĩ thuật 2/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00605 | | Thực hành Mĩ thuật 1: Dành cho buổi học thứ hai - Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Trịnh Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Nga, Trần Thị Thu Trang | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00606 | | Thực hành Mĩ thuật 1: Dành cho buổi học thứ hai - Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Trịnh Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Nga, Trần Thị Thu Trang | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00607 | | Thực hành Mĩ thuật 1: Dành cho buổi học thứ hai - Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới 2018/ Trịnh Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Nga, Trần Thị Thu Trang | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00616 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung ( đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00617 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung ( đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00626 | Nguyễn Tuấn Cường | Mĩ thuật 1/ Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung ( đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |
21 | GV.00037 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng ch.b ), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b) | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.00053 | | Mĩ thuật 4/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... | Giáo dục | 2023 |