1 | GK.00445 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00446 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00447 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00448 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00449 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (đồng Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (c.biên), Nguyễn Thị Hà,..... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00624 | | Giáo dục thể chất 1/ Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến | Giáo dục | 2023 |
7 | GV.00030 | | Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00038 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
9 | GV.00054 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |